Nồi hơi đốt dầu/gas

TCVN 12728:2019, ASME
dầu DO, dầu FO, gas
Đặc tính kỹ thuật

♦ Kiểu ống lò lửa, nằm ngang hoặc kiểu ống nước, đứng
♦ Hiệu suất: 88 – 92%
♦ Điều khiển hoàn toàn tự động
♦ Nhiên liệu đốt: dầu DO, dầu FO, gas

1. Nồi hơi đốt dầu hộp khói ướt:
Đặc tính kỹ thuật:
   - Kiểu ống lò ống lửa, nằm ngang
   - 3 pass, hộp khói ướt
   - Hiệu suất: 89 ~ 92%
   - Điều khiển: hoàn toàn tự động
   - Nhiên liệu đốt: dầu DO, dầu FO, gas.

Mã hiệu

LD3/1.0W

LD3/1.3W

LD3.5/1.0W

LD3.5/1.3W

LD4/1.0W

LD4/1.3W

Năng suất sinh hơi (kg/h)

3000

3000

3500

3500

4000

4000

Áp suất làm việc (Mpa)

1.0

1.3

1.0

1.3

1.0

1.3

Nhiệt độ hơi bão hòa (oC)

183

194

183

194

183

194

 

Mã hiệu

LD5/1.0W

LD5/1.3W

LD6/1.3W

LD 7/1.3WH

LD8/1.3WH

LD10/1.3W

Năng suất sinh hơi (kg/h)

5000

5000

6000

7000

8000

10000

Áp suất làm việc (Mpa)

1.0

1.3

1.3

1.3

1.3

1.3

Nhiệt độ hơi bão hòa (oC)

183

194

194

194

194

194

 
2. Nồi hơi đốt dầu hộp khói ướt (ống lò lệch tâm):
Đặc tính kỹ thuật: 
    - Kiểu ống lò ống lửa, nằm ngang
    - 3 pass, hộp khói ướt, ống lò bố trí lệch tâm
    - Hiệu suất: 89 ~ 90%
    - Điều khiển: hoàn toàn tự động
    - Nhiên liệu đốt: Dầu DO, gas

Mã hiệu

LD 1/0.8WH

LD 1/1.0WH

LD 1.5/1.0WH

LD 2/1.0W

LD 2.5/1.0W

LD2.5/1.4WH

Năng suất sinh hơi (kg/h)

100010001500200025002500

Áp suất làm việc(Mpa)

0.81.01.01.01.01.4

Nhiệt độ hơi bão hòa (oC)

175183183183183197
 
3. Nồi hơi đốt dầu hộp khói khô:
Đặc tính kỹ thuật:
    - Kiểu ống lò ống lửa, nằm ngang
    - 3 pass, hộp khói khô
    - Hiệu suất: 86 ~ 87%
    - Điều khiển: hoàn toàn tự động
    - Nhiên liệu đốt: dầu DO, dầu FO, gas.

Mã hiệu

LD0.2/0.8K

LD0.3/0.8K

LD0.5/0.8K

LD0.6/0.8K

Năng suất sinh hơi (kg/h)

200

300

500

600

Áp suất làm việc (Mpa)

0.8

0.8

0.8

0.8

Nhiệt độ hơi bão hòa (oC)

175

175

175

175


4. Nồi hơi đốt dầu kiểu trực lưu:
Đặc tính kỹ thuật:
    - Kiểu ống nước, đứng
    - Trực lưu
    - Hiệu suất: 88 ~ 89%
    - Điều khiển: hoàn toàn tự động
    - Nhiên liệu đốt: dầu DO, dầu FO, gas.

Mã hiệu

LD0.1/0.5D

LD0.15/0.5D

LD0.2/0.5D

LD0.3/0.8D

LD0.5/0.8D

LD 1/0.8D

Năng suất sinh hơi (kg/h)

100

150

200

300

500

1000

Áp suất làm việc (Mpa)

0.5

0.5

0.5

0.8

0.8

0.8

Nhiệt độ hơi bão hòa (oC)

158

158

158

175

175

175

Ghi chú: Trên đây là thông số các nồi hơi đốt dầu, đốt gas tiêu chuẩn thông dụng.
Các nồi hơi có thông số khác sẽ được thiết kế, chế tạo và cung cấp theo yêu cầu đặt hàng.